Characters remaining: 500/500
Translation

nghiên bút

Academic
Friendly

Từ "nghiên bút" trong tiếng Việt có nghĩaviệc học tập, nghiên cứu, hoặc rèn luyện về một lĩnh vực nào đó, thường một cách nghiêm túc hệ thống. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự nỗ lực kiên trì trong việc học tập, nghiên cứu, hoặc viết lách.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đã mười lăm năm nghiên bút trong lĩnh vực văn học."
    • (Tôi đã học tập nghiên cứu về văn học trong mười lăm năm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Nghiên bút không chỉ việc đọc sách, còn khả năng phân tích tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau."
    • (Nghiên bút không chỉ đọc, còn phân tích tổng hợp thông tin.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ này có thể được sử dụng trong các cụm từ như "nghiên cứu" (nghiên cứu một vấn đề cụ thể), nhưng "nghiên bút" thường mang tính chất sâu sắc lâu dài hơn.
  • Từ gần giống:
    • "Học tập": Chỉ hành động học hỏi, không nhất thiết phải nghiêm túc như "nghiên bút".
    • "Nghiên cứu": Tương tự như "nghiên bút", nhưng thường chỉ về lĩnh vực khoa học hoặc chuyên môn hơn.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Đồng nghĩa: "Rèn luyện", "tu dưỡng" (có nghĩacải thiện bản thân qua học tập).
  • Liên quan: "Tri thức" (kiến thức tích lũy được qua nghiên bút).
Chú ý:
  • "Nghiên bút" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc văn hóa, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • Từ này có thể mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự chăm chỉ quyết tâm trong việc học hỏi.
  1. Sự học tập (): Mười lăm năm nghiên bút.

Comments and discussion on the word "nghiên bút"