Từ "nghiên bút" trong tiếng Việt có nghĩa là việc học tập, nghiên cứu, hoặc rèn luyện về một lĩnh vực nào đó, thường là một cách nghiêm túc và có hệ thống. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự nỗ lực và kiên trì trong việc học tập, nghiên cứu, hoặc viết lách.
Cách sử dụng:
"Nghiên bút không chỉ là việc đọc sách, mà còn là khả năng phân tích và tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau."
(Nghiên bút không chỉ là đọc, mà còn là phân tích và tổng hợp thông tin.)
Biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Đồng nghĩa: "Rèn luyện", "tu dưỡng" (có nghĩa là cải thiện bản thân qua học tập).
Liên quan: "Tri thức" (kiến thức tích lũy được qua nghiên bút).
Chú ý:
"Nghiên bút" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc văn hóa, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ này có thể mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự chăm chỉ và quyết tâm trong việc học hỏi.